2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,633,493 | 1,320,063 | 1,752,261 |
Giá vốn hàng bán | 1,542,635 | 1,235,749 | 1,672,576 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 90,858 | 84,314 | 79,685 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,785 | -963 |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 57,563 | 49,233 | 45,072 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,897 | 18,669 | 20,996 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 11,426 | 20,196 | 14,581 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,766 | 26,195 | 22,065 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,778 | 4,325 | 2,839 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -185 | 230 | 1,924 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 14,172 | 21,640 | 17,302 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,248 | 2,143 | 1,859 |