2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 83,587 | 307,410 | 383,176 |
Giá vốn hàng bán | - | 302,370 | 367,872 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 5,040 | 15,303 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -76 | -4,752 |
Chi phí tài chính | - | 1,107 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 180 | 369 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 895 | 442 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,934 | 19,244 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 151 | 2,252 | 18,855 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 572 | 3,364 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -100 | 1,680 | 15,491 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 84 | 845 |