2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,977,118 | 1,407,351 | 1,860,664 | 1,406,198 |
Giá vốn hàng bán | 1,829,570 | 1,279,349 | 1,726,383 | 1,278,506 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 147,548 | 128,002 | 134,280 | 127,692 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -7,413 | -18,811 |
Chi phí tài chính | - | - | 17,686 | 32,902 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 10,589 | 8,476 |
Chi phí bán hàng | 83,614 | 76,685 | 76,429 | 68,813 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,783 | 31,467 | 33,164 | 32,921 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 20,363 | 17,329 | 14,414 | 11,867 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 20,031 | 17,103 | 16,500 | 15,598 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,439 | 3,461 | 3,537 | 3,447 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,591 | 13,643 | 12,963 | 12,151 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,240 | 1,049 | 785 |