|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,818
|
43,456
|
-42,857
|
9,977
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-67,314
|
3,549
|
1,478
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
23,018
|
10,004
|
995
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-511
|
-2,168
|
8,026
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-13,368
|
-24,094
|
9,287
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
6,710
|
6,726
|
5,953
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35,698
|
5,147
|
34,697
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55,583
|
2,868
|
-52,531
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,869
|
-33,123
|
-39,580
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,107
|
58,222
|
27,353
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,694
|
12,267
|
-2,573
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-0
|
-1
|
-8,532
|
-6,417
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1,925
|
-1,691
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-43,048
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-40,719
|
-15,236
|
-14,509
|
1,321
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,388
|
-47,662
|
-17,171
|
-9,709
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
158
|
32,011
|
136
|
8
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-5
|
-15
|
-21,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
202
|
-
|
1,800
|
31,500
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-613
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
275
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,308
|
420
|
740
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
42,790
|
6,676
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
42,790
|
220,509
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-213,833
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-24,901
|
28,220
|
-14,576
|
17,974
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
37,663
|
9,443
|
24,029
|
6,055
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-0
|
-10
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,761
|
37,663
|
9,443
|
24,029
|