|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
49,336
|
99,115
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
224,572
|
159,373
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,235
|
7,164
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-193,139
|
-128,544
|
Chi phí lãi vay
|
6
|
125
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
201,901
|
200,149
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
-39,084
|
30,882
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
27,609
|
-57,149
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6
|
-119
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37,614
|
-37,977
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-71,444
|
-1,004,545
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,708
|
-13,672
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
333
|
23
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39
|
55
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160,951
|
123,176
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-70,342
|
1,004,773
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,342
|
-75,727
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-92,451
|
99,343
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
253,573
|
154,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
161,122
|
253,573
|