|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-11,979
|
-7,305
|
115,151
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-39,949
|
-73,891
|
-59,588
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
10,852
|
15,891
|
Các khoản dự phòng
|
21,329
|
34,268
|
31,619
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
602
|
49
|
421
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,656
|
-6,489
|
-32,795
|
Chi phí lãi vay
|
18,097
|
24,034
|
32,381
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-15,130
|
-11,177
|
-12,071
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,724
|
12,190
|
54,374
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,565
|
5,231
|
141,747
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-557
|
-1,254
|
-31,817
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
260
|
1,654
|
1,643
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-737
|
-12,820
|
-32,909
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-105
|
-1,036
|
-5,080
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-737
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
34,501
|
95,625
|
40,380
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,092
|
-
|
-1,951
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,470
|
89,018
|
22,294
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,500
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,623
|
6,608
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,382
|
-93,854
|
-411,365
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,030
|
201,683
|
1,119,561
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,318
|
-295,537
|
-1,521,405
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-93
|
-
|
-9,521
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
6,140
|
-5,533
|
-255,835
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,700
|
10,233
|
266,066
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-0
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,842
|
4,700
|
10,233
|