Công Ty
NVT ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 40,030 34,631 -6,112 28,350
     Lợi nhuận trước thuế: -439,874 15,632 -122,980 25,638
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 12,358 4,548 4,923 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 116 128 162
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 498,252 -26,310 -17,967 -25,682
    Chi phí lãi vay 27,245 29,955 38,455 1,477
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 135,041 60,083 -19,133 42,240
    Tăng, giảm các khoản phải thu -5,107 3,064 69,578 9,777
    Tăng, giảm hàng tồn kho -1,242 -337 -22,496 -1,441
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -53,447 6,842 15,050 -12,523
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,963 -2,275 -12,783 -2,734
    Tiền lãi vay đã trả -27,882 -28,666 -31,918 -521
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,130 -3,147 -3,007 -4,812
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 218,388 -28,090 18,535 -82,966
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,449 -28,237 -2,466 -87,299
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,284 770 - 15
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,161 -1,523 -22,899 -32,302
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 61,618 570 46,296 33,402
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,370 - -3,524 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 175,410 - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,057 330 1,128 3,218
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -245,780 -12,275 -15,216 56,428
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,638 30,070 5,142 252,461
     Tiền chi trả nợ gốc vay -257,388 -34,995 -6,297 -174,310
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,030 -7,350 -14,061 -21,723
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 12,638 -5,734 -2,793 1,812
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 5,573 11,368 14,117 12,373
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -61 44 -68
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 18,208 5,573 11,368 14,117
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015