Công Ty
KSD ( HNX )
7 ()
  -  CTCP Đầu tư DNA
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 5,342 6,863 6,708 6,301
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -279 -280 -605 -1,112
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - - -13
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,906 -3,034 -2,466 8,078
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -3,422 -4,456 11,031 -16,961
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,028 -727 -1,516 -1,583
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60 - - 230
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -6,050 -1,875
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 5,550 2,595 2,204
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,736 -9,398 - -17,001
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 539 - 16,000 1,063
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,743 119 2 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -3,518 168 -18,622 11,740
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 76,244 55,464 84,967
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -76,077 -74,086 -73,227
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,598 2,574 -883 1,080
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 3,070 497 1,368 310
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -1 13 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,474 3,070 497 1,390
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015