|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
81,594
|
-365,821
|
-212,716
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
3,023
|
3,337
|
4,004
|
Các khoản lập dự phòng
|
-13,459
|
423,304
|
263,982
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-11
|
12
|
65,449
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
757
|
471
|
22,715
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-5,258
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
71,089
|
61,303
|
143,434
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,345
|
23,111
|
4,069
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
556
|
4,203
|
3,732
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
15,474
|
-202,677
|
430,447
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-4,302
|
-1,901
|
-2,559
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
11
|
-12
|
49
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1
|
-
|
-181,367
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
1
|
-
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-757
|
-471
|
-40,374
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
11,183
|
-204,589
|
246,572
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
193,070
|
397,660
|
151,088
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
24,936
|
204,254
|
193,070
|
397,660
|