Công Ty
TLH ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 120,570 -77,931 112,961 -309,274
     Lợi nhuận trước thuế: 436,100 547,553 -171,051 98,487
    Khấu hao tài sản cố định - - 20,710 21,091
    Các khoản dự phòng 8,706 -73,800 95,589 -29,817
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 -47 104 835
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -29,253 -31,617 -3,619 -17,419
    Chi phí lãi vay 79,689 62,071 64,561 51,994
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 517,981 525,988 6,294 125,171
    Tăng, giảm các khoản phải thu -346,638 40,631 55,936 -39,859
    Tăng, giảm hàng tồn kho -85,318 -556,088 107,640 -85,962
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 199,261 4,022 16,586 -196,052
    Tăng, giảm chi phí trả trước 408 662 560 -166
    Tiền lãi vay đã trả -77,898 -62,514 -62,526 -52,215
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -96,341 -37,067 -7,424 -48,175
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -12,017
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -3,545 -7,475 -40,052 -30,544
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,551 -11,311 -51,726 -55,346
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 227 227 7,810 19,068
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,779 3,609 3,864 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -42,009 72,110 -186,896 343,175
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 50,498
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -8,993 -28
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 3,622,147 3,386,535 2,848,449
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -3,550,038 -3,474,140 -2,555,744
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -85,355 - -90,298 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 75,016 -13,297 -113,987 3,357
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 85,175 98,468 212,448 209,073
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 4 7 18
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 160,182 85,175 98,468 212,448
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015