|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-80,664
|
80,170
|
-73,349
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
328,054
|
166,597
|
50,615
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
537
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,615
|
10,809
|
1,211
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-36,303
|
-11,793
|
-11,079
|
Chi phí lãi vay
|
80,592
|
27,284
|
24,066
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
542,987
|
286,392
|
148,171
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-571,052
|
-193,607
|
-118,649
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-86,090
|
-236,405
|
-76,664
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,068
|
211,622
|
-54,674
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,902
|
-15,993
|
-11,268
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76,736
|
-27,284
|
-24,066
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-57,458
|
-22,514
|
-3,294
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-698,572
|
-1,011,689
|
-244,369
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-695,960
|
-1,077,442
|
-290,400
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
486
|
53,621
|
5,661
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
30,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150,547
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,513
|
12,132
|
10,369
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
882,207
|
868,037
|
450,835
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
406,752
|
84,248
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,109,993
|
2,598,523
|
1,858,861
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,534,755
|
-1,728,371
|
-1,406,090
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-99,783
|
-86,362
|
-1,935
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
102,972
|
-63,482
|
133,117
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
406,677
|
470,062
|
336,808
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-71
|
97
|
137
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
509,578
|
406,677
|
470,062
|