|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-338,636
|
25,213
|
-92,669
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
88,752
|
95,721
|
82,809
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
10,172
|
-25,056
|
517
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-107
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-169,168
|
-72,920
|
-104,302
|
Chi phí lãi vay
|
350,324
|
295,657
|
162,207
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
436,825
|
430,444
|
127,576
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-468,146
|
-200,718
|
-52,506
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-122,257
|
99,092
|
14,092
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
133,751
|
12,862
|
144,447
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-305
|
2,491
|
459
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-326,594
|
-306,641
|
-97,400
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,719
|
-10,728
|
-15,865
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-305,455
|
-524,530
|
-1,525,187
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-278,325
|
-534,568
|
-1,302,556
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27,701
|
5,655
|
128
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,583,244
|
-1,475,339
|
-2,063,030
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,329,814
|
1,412,976
|
1,644,570
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,348
|
-
|
13,604
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
58,870
|
18,938
|
130,645
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
138,382
|
47,808
|
51,452
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
917,465
|
376,018
|
1,731,129
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
549,133
|
18,488
|
148,189
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,443,673
|
1,055,137
|
2,953,204
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,075,341
|
-696,665
|
-1,370,264
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-942
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
273,374
|
-123,299
|
113,273
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
96,809
|
220,108
|
106,621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,582
|
-0
|
214
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
373,766
|
96,809
|
220,108
|