Công Ty
SHI ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -298,274 29,155 -98,237 -7,816
     Lợi nhuận trước thuế: 130,402 130,463 96,667 44,266
    Khấu hao tài sản cố định - - - 43,032
    Các khoản dự phòng -4,001 -564 5,692 3,188
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,155 1,781 737 756
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 30,942 -5,232 -1,181 -1,736
    Chi phí lãi vay 91,196 60,176 64,575 72,484
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 291,597 281,875 227,295 161,991
    Tăng, giảm các khoản phải thu -479,658 -46,084 -69,143 -85,175
    Tăng, giảm hàng tồn kho -202,097 -140,714 -16,399 -52,009
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 208,871 20,196 -159,392 50,233
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,643 -5,391 5,734 -227
    Tiền lãi vay đã trả -90,254 -59,172 -64,687 -72,736
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,319 -22,150 -21,839 -9,386
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -508
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -177,395 -255,588 -172,005 -73,191
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -309,630 -205,823 -180,585 -75,920
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23,469 2,803 - 3,509
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,140 -71,826 -20,640 -1,500
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 69,102 53,512 38,159 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,259 -75,004 -30,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,480 37,123 19,141 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -7,417 3,627 1,920 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 524,908 259,637 206,263 156,383
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 192,215 34,798
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,382,614 2,161,905 2,040,174 1,587,876
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,855,365 -1,901,368 -2,005,429 -1,466,291
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -20,697 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 49,239 33,204 -63,979 75,376
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 67,864 34,148 98,149 22,782
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 512 -22 -8
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 117,083 67,864 34,148 98,149
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015