Công Ty
SHS ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN - - - -
     Lợi nhuận trước thuế 450,703 86,590 118,238 122,094
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
    Khấu hao Tài sản cố định 1,251 1,827 3,717 -
    Các khoản lập dự phòng -132,184 34,956 45,819 1,591
    Nợ phải thu khó đòi đã xử lý - - - -
    Tổn thất tài sản -3,673 - - -112,358
    Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư - - - -
    Các khoản chi phí phải trả 148,928 -116,259 -72,509 38,149
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,499 - - -
    Cổ tức, lãi chia đã trả - - - -
    Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
    Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển - - - -
    Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định - - - -
    Lãi lỗ đầu tư khác - - - -
     Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động -1,093,866 - - 53,425
    Tăng, giảm các khoản phải thu -434,776 -371,297 -121,322 -186,209
    Tăng giảm chứng khoán tự doanh - - - -410,056
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -410,056
    Tăng, giảm các khoản phải trả 30,755 2,479 -133 992,688
    Các khoản chi phí trả trước - - - -410,056
    Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
    Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược - - - -
     Luồng tiền trước các khoản mục bất thường - - - -
    Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh - - - -
    Chi phí bất thường bằng tiền - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -648,121 -302,061 -1,540,578 411,733
     Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản -43 -3,050 -687 -3,170
     Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định - - 12 -
     Tiền đầu tư vào công ty liên kết - - - -
     Tiền đầu tư vào các đơn vị khác - - - -
     Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác - - - 54,108
     Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư - - - -
     Thu lãi đầu tư - - - -
     Tiền trả lãi đầu tư - - - -
     Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 368,884 326,500 633,855 134,995
     Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu - - 1,860 -
     Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền vay - - - -
     Tiền trả nợ vay - - - -
     Trả lãi tiền vay -162,539 -726 -4,653 -37,484
     Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính - - - -
  Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ -275,607 21,389 -730,428 710,877
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 361,553 340,163 1,070,592 892,686
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ 85,946 361,553 340,163 1,603,563
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015