|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,692
|
8,642
|
31,740
|
20,454
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,064
|
11,031
|
10,833
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,670
|
1,695
|
2,319
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,720
|
-1,200
|
-2,567
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
241
|
165
|
258
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,305
|
24,918
|
18,504
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,097
|
-12,991
|
23,420
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,293
|
-6,289
|
-1,765
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,376
|
10,092
|
451
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,409
|
-1,746
|
-2,348
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-238
|
-169
|
-255
|
-512
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,083
|
-2,956
|
-5,531
|
-2,190
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-8,760
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,525
|
4,798
|
-39,549
|
8,377
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,270
|
-13,230
|
-23,412
|
-2,579
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
672
|
1,055
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,000
|
-
|
-21,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
16,000
|
16,000
|
3,000
|
10,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
740
|
1,356
|
809
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-288
|
-10,660
|
-91
|
-17,017
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
9,048
|
25,272
|
20,241
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-13,768
|
-20,233
|
-30,658
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,210
|
-5,940
|
-5,130
|
-6,600
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,878
|
2,780
|
-7,900
|
11,815
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,927
|
4,147
|
12,047
|
232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,805
|
6,927
|
4,147
|
12,047
|