Công Ty
MEC ( UPCOM)
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,727 -33,317 -25,587 18,810
     Lợi nhuận trước thuế: 1,208 -4,712 2,607 6,168
    Khấu hao tài sản cố định - - - 10,420
    Các khoản dự phòng -1,722 -3,348 -2,517 2,011
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -59 895 4,379 641
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - -262 -252 -1
    Chi phí lãi vay 25,182 22,163 19,920 22,174
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,858 23,422 33,724 41,413
    Tăng, giảm các khoản phải thu 3,718 -20,149 -55,886 -67,137
    Tăng, giảm hàng tồn kho 4,943 3,177 -44,091 4,095
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,014 -13,214 51,946 50,088
    Tăng, giảm chi phí trả trước 80 829 -129 19,291
    Tiền lãi vay đã trả -22,173 -22,284 -4,949 -17,422
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -4,599 -6,709 -1,526
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -9,992
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -7,419 -30,608 -28,586 -5,014
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,679 -30,870 -30,130 -5,023
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 262 252 9
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200 - 1,100 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,460 - 192 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 3,187 52,283 44,384 6,649
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 260,503 298,847 301,127 166,180
     Tiền chi trả nợ gốc vay -257,316 -246,563 -250,503 -159,524
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -6,240 -7
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,505 -11,641 -9,789 20,445
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 3,237 14,878 24,665 4,221
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - 2 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,732 3,237 -14,878 24,665
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015