Công Ty
KDC ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -69,274 -130,756 -154,654 1,022,063
     Lợi nhuận trước thuế: 560,639 1,507,194 6,682,302 662,958
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 23,785 8,539 12,072 -3,646
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -948 -65 -227 1,089
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -782,546 -1,623,506 -6,800,099 -164,124
    Chi phí lãi vay 159,429 38,901 21,788 20,732
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 257,123 9,680 90,813 745,187
    Tăng, giảm các khoản phải thu -241,175 -9,913 -271,186 256,402
    Tăng, giảm hàng tồn kho -28,254 -6,091 31,716 -27,542
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 178,918 -25,434 127,128 223,308
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,596 -3,647 2,848 4,102
    Tiền lãi vay đã trả -163,414 -28,273 -23,079 -21,282
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -57,396 -35,950 -81,862 -133,990
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 907,537 -130,873 5,466,101 -1,082,371
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -115,633 -549,477 -226,856 -68,551
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,899 2,240 13,361 34,756
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -541,014 -50,000 -1,935,000 -986,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 100,000 1,305,098 730,000 321,700
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,054,115 -1,566,054 -93,021 -888,517
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,547,371 1,667,648 7,299,891 13,803
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 158,180 117,434 177,726 490,438
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -713,860 793,926 -6,627,752 569,200
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4 - - 1,820,237
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -831 -1,322,183 -483,844
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,121,408 2,824,866 1,783,168 1,091,009
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,412,433 -1,536,347 -2,153,596 -1,479,176
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -329,489 -493,762 -4,935,141 -379,026
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 124,404 532,297 -1,316,304 508,892
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,683,338 1,151,037 2,467,178 1,958,065
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -58 4 164 221
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,807,684 1,683,338 1,151,037 2,467,178
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015