|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
54,369
|
-108,536
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
109,435
|
68,649
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
420
|
890
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-41,407
|
-37,351
|
Chi phí lãi vay
|
59,447
|
35,854
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
128,153
|
70,808
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,273
|
-91,341
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-254,423
|
72,048
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
320,608
|
-74,211
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-9,352
|
-12,321
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-52,991
|
-40,268
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,109
|
-33,251
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-350,725
|
-138,649
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,100
|
-3,409
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
420
|
6,239
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-367,000
|
-260,369
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
15,583
|
71,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
-2,509
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
95
|
17,770
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,276
|
32,628
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
370,452
|
96,279
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
15,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,930,587
|
1,902,399
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,549,578
|
-1,721,872
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41
|
-92,874
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
74,097
|
-150,906
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
28,252
|
179,158
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
36,105
|
102,348
|
28,252
|