|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-75
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
22,440
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
3,491
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,145
|
Chi phí lãi vay
|
35,305
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78,554
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,428
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104,816
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-112,522
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-712
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-35,305
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,478
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,201
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,529
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,475
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,610
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
43,032
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,200
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
632
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,560
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
879,189
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-905,186
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,283
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-14,835
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
49,555
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,720
|