|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
181,690
|
184,139
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
112,908
|
149,580
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
46
|
2,255
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-620
|
-10
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,955
|
-14,391
|
Chi phí lãi vay
|
30,101
|
28,986
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
249,687
|
280,773
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,889
|
-39,861
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
61,543
|
-18,751
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-72,180
|
22,548
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,676
|
1,581
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,915
|
-28,986
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22,752
|
-29,892
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-41,483
|
-73,234
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,833
|
-95,275
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,119
|
9,456
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-10,200
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
10,200
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
11,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,231
|
1,584
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-240,493
|
13,158
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,715,893
|
1,688,061
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,898,809
|
-1,630,686
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,577
|
-44,217
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-100,286
|
124,063
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
170,919
|
46,131
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
726
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
70,633
|
170,919
|