|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
45,260
|
-15,260
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
44,386
|
45,376
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-268
|
5
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
582
|
211
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-21,573
|
-18,381
|
Chi phí lãi vay
|
1,924
|
1,927
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,128
|
40,800
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,394
|
-7,308
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,071
|
-32,024
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,681
|
344
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,035
|
-2,712
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,917
|
-1,916
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,443
|
-4,388
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-19,807
|
-35,350
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,141
|
-37,225
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,381
|
177
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,250
|
-14,628
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
3,450
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,947
|
-4,526
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,150
|
12,401
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-29,475
|
32,135
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
236,322
|
202,247
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-252,047
|
-158,455
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,750
|
-11,656
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,022
|
-18,475
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
23,896
|
42,376
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,875
|
23,896
|