|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
114,805
|
1,055,672
|
2,766,028
|
3,252,440
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
151,221
|
268,720
|
2,114,156
|
3,183,063
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,067,571
|
Các khoản dự phòng
|
41,083
|
259,658
|
217,468
|
38,776
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13,490
|
-13,841
|
24,983
|
27,138
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-143,646
|
-231,863
|
-371,860
|
-387,833
|
Chi phí lãi vay
|
193,467
|
190,212
|
187,085
|
144,914
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
418,429
|
1,176,564
|
3,792,106
|
4,073,629
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-181,253
|
1,171,503
|
2,392,991
|
-729,295
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51,351
|
200,974
|
214,011
|
-226,083
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
146,267
|
-1,129,575
|
-2,661,813
|
1,043,232
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
18,245
|
34,983
|
-25,738
|
86,459
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-197,229
|
-194,899
|
-190,126
|
-154,017
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-84,319
|
-93,163
|
-512,909
|
-562,093
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-279,392
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-338,513
|
-788,250
|
-4,109,463
|
-305,495
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44,395
|
-235,668
|
-3,648,955
|
-285,439
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
301
|
6,741
|
5,551
|
3,269
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-1,714,142
|
-1,115,241
|
-493,067
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
947,212
|
259,018
|
511,096
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-387,153
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
6,352
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
158,696
|
207,607
|
390,163
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-754,696
|
-1,001,406
|
1,459,734
|
-2,367,055
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
63,234
|
21,607
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-20,800
|
-366
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,812
|
35,395
|
3,170,770
|
171,727
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-823,110
|
-1,036,802
|
-1,299,741
|
-2,007,024
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,398
|
-
|
-453,730
|
-553,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-978,403
|
-733,984
|
116,299
|
579,890
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,783,672
|
3,546,308
|
3,395,286
|
2,640,096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,169
|
-7,804
|
-12,383
|
3,042
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,806,825
|
2,791,149
|
3,501,920
|
3,228,429
|