|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-17,145
|
62,331
|
25,665
|
-14,951
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,510
|
25,936
|
32,448
|
34,101
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1
|
47
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,172
|
-3,184
|
-2,675
|
-2,777
|
Chi phí lãi vay
|
32
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,906
|
25,435
|
32,350
|
33,975
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,362
|
-393
|
22,288
|
-26,890
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,613
|
44,450
|
-11,178
|
14,960
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,624
|
4,208
|
-7,449
|
-21,406
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-5,793
|
1,022
|
1,234
|
-2,669
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-32
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,210
|
-5,966
|
-7,809
|
-7,580
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,236
|
2,966
|
1,207
|
1,585
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,741
|
-208
|
-1,331
|
-1,138
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23
|
-
|
3
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,954
|
3,174
|
2,536
|
2,723
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,400
|
-18,000
|
-10,800
|
-21,600
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,400
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,400
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,400
|
-18,000
|
-10,800
|
-21,600
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-30,309
|
47,298
|
16,072
|
-34,966
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
150,834
|
103,537
|
87,465
|
122,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
120,525
|
150,834
|
103,537
|
87,465
|