Công Ty
PPH ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 4,851,884
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,228,327
Tiền và các khoản tương đương tiền 93,575
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 199,660
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 340,096
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 37,201
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,421
Thuế GTGT được khấu trừ 34,534
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 246
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,623,557
Các khoản phải thu dài hạn 454,275
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 454,275
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 70,912
Tài sản cố định hữu hình 1,088,446
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,487,428
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 3,313
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 409,424
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 19,225
Chi phí trả trước dài hạn 19,225
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 4,851,884
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,222,362
Nợ ngắn hạn 1,659,106
Vay và nợ ngắn hạn 1,163,932
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21,216
Phải trả công nhân viên 118,109
Chi phí phải trả 3,807
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 1,563,256
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 13,172
Vay và nợ dài hạn 1,518,099
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,223
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,629,522
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 35,309
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 419,039
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,941
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 132,298
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015