Công Ty
VNP ( UPCOM)
  -  CTCP Nhựa Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 444,138 449,590 585,452
TÀI SẢN NGẮN HẠN 186,452 207,185 249,022
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,424 8,070 18,824
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,150 39,000 41,700
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 3,384 1,144 3,605
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,668 15,926 16,999
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,659 6,991 6,949
Chi phí trả trước ngắn hạn 176 198 565
Thuế GTGT được khấu trừ 6,382 6,680 6,252
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 101 113 132
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 257,687 242,405 336,430
Các khoản phải thu dài hạn 21,286 21,275 324
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 21,286 21,275 324
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,196 1,149 1,455
Tài sản cố định hữu hình 55,945 65,935 91,232
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 100,629 89,539 102,993
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 7,029 7,261 19,324
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 340 173 59,502
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 2,353 2,663 3,617
Chi phí trả trước dài hạn 2,353 2,663 3,617
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 444,138 449,590 585,452
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 375,491 406,593 551,115
Nợ ngắn hạn 317,493 327,540 391,645
Vay và nợ ngắn hạn 122,723 201,790 248,186
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,276 10,513 12,395
Phải trả công nhân viên 983 1,201 3,390
Chi phí phải trả 18,103 14,718 10,580
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 57,997 79,054 159,470
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 57,997 79,054 97,795
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 68,648 42,997 34,337
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -125,960 -152,088 -169,482
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 240 376 218
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 118 118 7,586
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015