Công Ty
SKG ( HSX )
8 ()
  -  CTCP Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 825,695 714,796 527,341 355,235
TÀI SẢN NGẮN HẠN 341,226 381,709 316,076 168,286
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,872 8,654 34,212 74,023
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,200 328,100 210,000 39,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 846
Trả trước cho người bán - 26,173 59,812 46,637
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,441 596 1,413 784
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 95,307 7,238 1,617 1,802
Chi phí trả trước ngắn hạn 95,306 2,076 1,617 1,398
Thuế GTGT được khấu trừ - 5,162 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 404
TÀI SẢN DÀI HẠN 484,469 333,087 211,264 186,949
Các khoản phải thu dài hạn - 2,902 1,715 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,902 1,715 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 184 692 170 170
Tài sản cố định hữu hình 435,977 320,392 202,396 183,627
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 131,802 99,369 75,564 56,863
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 8,335 8,572 7,143 3,166
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,055 593 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 629 10 155
Chi phí trả trước dài hạn - 629 10 155
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 825,695 714,796 527,341 355,235
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 20,969 10,953 11,931 11,074
Nợ ngắn hạn 20,969 10,953 11,931 11,074
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,752
Người mua trả tiền trước - - - 484
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,492 1,709 3,500 2,469
Phải trả công nhân viên 6,565 4,808 3,811 3,003
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 258
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 804,726 703,843 515,410 344,161
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 199,998
Thặng dư vốn cổ phần 11,470 11,470 11,470 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 9,325
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,108
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 301,028 337,227 246,711 131,729
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 956 956 3,108 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015