Công Ty
PVP ( UPCOM)
  -  CTCP Vận tải Dầu Khí Thái Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015
TÀI SẢN 2,943,209 3,316,768
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,016,709 828,356
Tiền và các khoản tương đương tiền 648,356 273,190
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,000 151,342
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 2
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 84,424 129,005
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,592 7,513
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,289 484
Thuế GTGT được khấu trừ 6,303 7,029
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,926,500 2,488,411
Các khoản phải thu dài hạn - 390
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 390
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình 1,922,994 2,301,596
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 933,299 555,420
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 6,425
Chi phí trả trước dài hạn - 6,425
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 2,943,209 3,316,768
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,850,758 2,352,099
Nợ ngắn hạn 679,190 588,109
Vay và nợ ngắn hạn 303,243 287,405
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,383 2,241
Phải trả công nhân viên 3,707 2,261
Chi phí phải trả 7,727 17,348
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 1,171,568 1,763,990
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 1,171,568 1,753,753
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 10,238
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,092,451 964,669
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 142,424 14,642
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,223 2,667
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015