Công Ty
THS ( HNX )
9 ()
  -  CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 83,942 76,364 75,451 60,261
TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,916 35,356 37,984 29,591
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,219 4,498 4,263 5,601
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 5,809
Trả trước cho người bán - 815 2,345 520
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,506 4,877 5,711 1,368
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,661 412 870 3,082
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,462 32 57 76
Thuế GTGT được khấu trừ 199 379 813 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,006
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,026 41,008 37,467 30,670
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 803 463 509
Tài sản cố định hữu hình 10,990 11,413 9,121 1,200
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,310 8,150 7,461 6,793
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,733 4,733 3,256 3,180
Bất động sản đầu tư - - - 26,106
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,075 168 184
Chi phí trả trước dài hạn - 1,075 168 184
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 83,942 76,364 75,451 60,261
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 47,596 38,920 40,180 25,997
Nợ ngắn hạn 38,521 29,245 28,205 12,037
Vay và nợ ngắn hạn 18,529 9,484 13,894 798
Phải trả người bán - - - 9,944
Người mua trả tiền trước - - - 88
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 266 387 442 452
Phải trả công nhân viên 592 654 680 506
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 124 108
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 9,075 9,675 11,975 13,959
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 36,346 37,443 35,271 34,264
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,162 -2,162 -2,162 -2,162
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,426
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,441
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,719 5,017 3,160 2,559
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 454 317 151 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015