Công Ty
KSQ ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 314,238 332,981 258,316 192,978
TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,799 218,133 158,134 63,773
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,925 1,657 22,972 947
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 62,397 7,500 344
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 45,000 49,278 13,375 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 120,569 46 282 44
Chi phí trả trước ngắn hạn 120,569 - - 44
Thuế GTGT được khấu trừ - 46 282 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 111,439 114,848 100,181 129,205
Các khoản phải thu dài hạn - 56 100,056 100,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 56 100,056 100,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình - - - 8,949
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - 9,875
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 20,200
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 56
Tài sản dài hạn khác - 54 125 -
Chi phí trả trước dài hạn - 54 125 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 56
NGUỒN VỐN 314,238 332,981 258,316 192,978
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 5,140 18,642 95,022 35,081
Nợ ngắn hạn 5,140 18,642 95,022 35,081
Vay và nợ ngắn hạn 1,292 1,292 3,295 4,097
Phải trả người bán - - - 28,390
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,504 1,234 1,844 1,630
Phải trả công nhân viên 51 240 131 -
Chi phí phải trả 1,626 1,349 1,508 883
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 63 -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 309,098 314,340 163,294 157,897
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần -148 -148 -66 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 161
Quỹ dự phòng tài chính - - - 81
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,998 13,239 12,111 7,656
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 416 416 416 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015