|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
833,276
|
686,287
|
737,010
|
709,933
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
673,760
|
549,264
|
634,421
|
704,480
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,083
|
83,790
|
216,017
|
120,580
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,074
|
28,628
|
31,394
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
222,734
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
35,056
|
15,246
|
22,221
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,836
|
3,096
|
5,268
|
2,504
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
123,578
|
3,470
|
424
|
45
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
123,578
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3,449
|
368
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
20
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
56
|
45
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
159,517
|
137,023
|
102,589
|
5,453
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
604
|
504
|
452
|
Tài sản cố định hữu hình
|
37,474
|
5,101
|
1,635
|
2,281
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
7,773
|
3,987
|
3,386
|
2,688
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
74
|
11
|
32
|
54
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
205
|
128,920
|
97,943
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
2,500
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
618
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
491
|
478
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
491
|
478
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
618
|
NGUỒN VỐN
|
833,276
|
686,287
|
737,010
|
709,933
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
336,000
|
220,854
|
283,457
|
271,465
|
Nợ ngắn hạn
|
261,906
|
121,550
|
178,357
|
251,898
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
166,408
|
67,441
|
34,638
|
114,411
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
56,891
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,217
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,750
|
3,533
|
3,379
|
30,662
|
Phải trả công nhân viên
|
5,448
|
2,467
|
2,656
|
3,874
|
Chi phí phải trả
|
51,112
|
19,558
|
65,114
|
14,026
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
26,490
|
20,741
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
74,093
|
99,304
|
105,101
|
19,566
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
74,093
|
99,304
|
105,101
|
19,566
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
497,277
|
465,433
|
453,552
|
438,468
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
200,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
121,405
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
29,717
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
86,445
|
54,601
|
56,320
|
87,346
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,118
|
8,818
|
7,422
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|