Công Ty
HLD ( HNX )
17 ()
  -  CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 833,276 686,287 737,010 709,933
TÀI SẢN NGẮN HẠN 673,760 549,264 634,421 704,480
Tiền và các khoản tương đương tiền 91,083 83,790 216,017 120,580
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,074 28,628 31,394 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 222,734
Trả trước cho người bán - 35,056 15,246 22,221
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,836 3,096 5,268 2,504
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 123,578 3,470 424 45
Chi phí trả trước ngắn hạn 123,578 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,449 368 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 20 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 56 45
TÀI SẢN DÀI HẠN 159,517 137,023 102,589 5,453
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 604 504 452
Tài sản cố định hữu hình 37,474 5,101 1,635 2,281
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,773 3,987 3,386 2,688
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 74 11 32 54
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205 128,920 97,943 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,500
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 618
Tài sản dài hạn khác - 491 478 -
Chi phí trả trước dài hạn - 491 478 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 618
NGUỒN VỐN 833,276 686,287 737,010 709,933
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 336,000 220,854 283,457 271,465
Nợ ngắn hạn 261,906 121,550 178,357 251,898
Vay và nợ ngắn hạn 166,408 67,441 34,638 114,411
Phải trả người bán - - - 56,891
Người mua trả tiền trước - - - 5,217
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,750 3,533 3,379 30,662
Phải trả công nhân viên 5,448 2,467 2,656 3,874
Chi phí phải trả 51,112 19,558 65,114 14,026
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 26,490 20,741
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 74,093 99,304 105,101 19,566
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 74,093 99,304 105,101 19,566
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 497,277 465,433 453,552 438,468
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 121,405
Quỹ dự phòng tài chính - - - 29,717
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 86,445 54,601 56,320 87,346
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,118 8,818 7,422 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015