Công Ty
VE4 ( HNX )
8 ()
  -  CTCP Xây dựng điện VNECO4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 28,837 46,736 37,520 33,699
TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,955 40,234 30,218 26,557
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,885 174 130 1,308
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 950 939 1,177 866
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 20,220
Trả trước cho người bán - 198 53 346
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,603 3,791 3,927 1,438
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 695 41 1,711 2,811
Chi phí trả trước ngắn hạn 694 41 59 32
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 - - 29
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,652 2,750
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,882 6,501 7,302 7,142
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 3,258 3,631 4,320 4,349
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,253 7,301 6,969 6,360
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 370 483 293
Chi phí trả trước dài hạn - 370 483 293
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 28,837 46,736 37,520 33,699
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,211 29,656 21,202 16,220
Nợ ngắn hạn 13,211 29,656 20,843 16,220
Vay và nợ ngắn hạn - 5,927 6,613 1,737
Phải trả người bán - - - 608
Người mua trả tiền trước - - - 90
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 531 855 1,228 1,351
Phải trả công nhân viên 3,606 6,187 4,776 7,550
Chi phí phải trả 200 360 398 673
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,760 1,259
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 359 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 359 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 15,627 17,080 16,318 17,479
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 10,280
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,829
Quỹ dự phòng tài chính - - - 457
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,296 2,894 2,318 3,866
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,411 1,423 1,067 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015