Công Ty
PAC ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,780,652 1,677,206 1,264,214 1,251,690
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,055,594 1,250,695 890,569 839,740
Tiền và các khoản tương đương tiền 36,864 107,606 132,718 200,637
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,578 466,823 200,000 145,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 15,080 27,550 5,822
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 23,012 17,585 12,098 8,186
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 60,646 19,895 10,912 8,732
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,352 2,612 3,721 3,027
Thuế GTGT được khấu trừ 45,217 17,283 7,191 5,705
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 77 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 725,058 426,512 373,645 411,950
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,121 11,124 559,301 558,352
Tài sản cố định hữu hình 348,397 275,205 284,915 333,229
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 553,969 495,098 455,566 398,738
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 69,069 28,560 30,746 31,265
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,862 44,699 8,542 5,635
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 27,489 31,683 34,428 27,651
Tài sản dài hạn khác - 4,889 2,408 6,545
Chi phí trả trước dài hạn - 4,889 2,408 6,545
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,544 8,975 9,005 4,025
Tài sản dài hạn khác 27,489 31,683 34,428 27,651
NGUỒN VỐN 1,780,652 1,677,206 1,264,214 1,251,690
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,110,394 1,046,822 758,104 740,238
Nợ ngắn hạn 1,108,660 1,046,002 753,981 736,115
Vay và nợ ngắn hạn 810,949 588,632 421,442 487,353
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,360 20,617 19,700 18,507
Phải trả công nhân viên 107,490 124,983 116,533 79,028
Chi phí phải trả 5,980 55,586 69,039 34,404
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,080
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,734 820 4,123 4,123
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 837 - - 4,123
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 670,259 630,385 506,110 511,452
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,585 1,585 62,295 62,295
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -14,419 -14,419
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 191,823 145,310 54,692 109,015
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,418 18,581 10,625 5,589
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015