Công Ty
VIE ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 20,322 20,180 27,711 32,721
TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,588 14,723 20,871 24,211
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,485 706 1,055 2,162
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 211 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 9,585
Trả trước cho người bán 1,202 1,266 1,272 692
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,800 1,745 3,040 1,689
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 510 404 360 360
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -510 -404 -360 -360
Tài sản ngắn hạn khác 282 248 1,768 2,392
Chi phí trả trước ngắn hạn 35 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 246 248 301 406
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,466 1,986
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,734 5,457 6,839 8,511
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - 188 328
Tài sản cố định hữu hình 4,083 4,260 5,379 6,752
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - 9,342 9,646
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 787 823 859
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 746
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 50
Tài sản dài hạn khác - - 35 103
Chi phí trả trước dài hạn - - 35 103
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 50
NGUỒN VỐN 20,322 20,180 27,711 32,721
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,196 9,157 13,894 19,371
Nợ ngắn hạn 10,196 9,157 13,894 19,192
Vay và nợ ngắn hạn - 43 93 193
Phải trả người bán - - - 5,246
Người mua trả tiền trước - - 130 644
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 467 442 694 414
Phải trả công nhân viên 434 - - 511
Chi phí phải trả 35 408 576 321
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,449 12,089
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 130 180
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 10,127 11,023 13,817 13,350
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 15,612
Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,277
Quỹ dự phòng tài chính - - - 133
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -8,405 -7,509 -4,714 -5,314
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -226 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015