Công Ty
D11 ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Địa ốc 11
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 351,202 195,844 163,262
TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,978 189,619 140,501
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,931 50,762 35,399
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,304 8,267 51,870
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 47,708 18,470 269
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 16,194 13,265 4,417
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,223 6,225 22,761
Các khoản phải thu dài hạn - - 18,346
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 18,346
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 39 39
Tài sản cố định hữu hình 1,825 1,803 114
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,293 2,055 6,623
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư 2,989 3,400 3,811
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,022 490
Chi phí trả trước dài hạn - 1,022 490
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 351,202 195,844 163,262
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 262,130 98,777 85,230
Nợ ngắn hạn 257,040 78,874 73,564
Vay và nợ ngắn hạn 27,164 - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,673 800 1,008
Phải trả công nhân viên 339 2,076 1,727
Chi phí phải trả 45,764 45,779 45,786
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,002
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 5,090 19,903 11,666
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 11,313
Vay và nợ dài hạn 4,076 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 118 193 353
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 89,071 97,067 78,031
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,928 17,079 19,933
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,573 4,212 5,525
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015