Công Ty
PIC ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 571,084 526,106 414,620 351,967
TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,702 62,495 70,009 73,440
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,045 22,260 9,022 39,129
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 6,174 16,448 11,469
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 836 895 240 196
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,979 4,883 13,214 5,361
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,231 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 5,586 4,808 12,974 5,182
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 162 75 240 28
Tài sản ngắn hạn khác - - - 151
TÀI SẢN DÀI HẠN 528,382 463,611 344,611 278,528
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 536 842 393 293
Tài sản cố định hữu hình 201,325 214,063 224,863 236,159
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 104,628 90,979 79,730 68,303
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,881 30 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 321,746 249,232 119,343 42,159
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 103 103 171 -
Tài sản dài hạn khác - 183 234 210
Chi phí trả trước dài hạn - 183 234 210
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 103 103 171 -
NGUỒN VỐN 571,084 526,106 414,620 351,967
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 224,930 206,019 97,532 63,934
Nợ ngắn hạn 44,915 62,436 37,070 27,148
Vay và nợ ngắn hạn 13,923 17,714 14,714 14,714
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,146 3,155 1,965 2,353
Phải trả công nhân viên 9,757 6,919 6,600 3,399
Chi phí phải trả 680 778 787 971
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,134
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 180,015 143,583 60,462 36,786
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 180,015 143,583 60,462 36,786
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 346,153 320,088 317,088 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -35 -35 -35 -35
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 131
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 41,946 27,524 25,525 16,470
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,573 278 29 -626
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015