Công Ty
KTS ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Đường Kon Tum
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2014
TÀI SẢN 325,880 147,073 139,802
TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,469 105,504 96,947
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,349 56,230 13,120
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 8,100 17,693
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,357 1,077 2,174
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 33,620 77 168
Chi phí trả trước ngắn hạn 32,085 77 -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,535 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 168
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 57,412 41,569 42,854
Các khoản phải thu dài hạn - - 25
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 25
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 456 456
Tài sản cố định hữu hình 51,479 39,278 35,203
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 127,966 128,046 123,008
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,344 1,308 1,385
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,379 560 678
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 422 5,564
Chi phí trả trước dài hạn - 422 5,564
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 325,880 147,073 139,802
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 173,072 7,161 24,709
Nợ ngắn hạn 173,072 7,161 24,682
Vay và nợ ngắn hạn 152,591 1 1
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 720 687 482
Phải trả công nhân viên 7,094 4,385 95
Chi phí phải trả 46 0 0
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 450
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 27
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 27
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 152,808 139,912 115,093
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,610 2,610 2,610
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 75,688 62,792 38,482
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,093 1,993 405
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015