Công Ty
DVH ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo máy điện Việt Nam - Hungari
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 137,370 81,230 83,701
TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,494 70,023 74,640
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,855 1,118 3,886
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 152 3,297
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - 5,822 1,808
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 911 911 911
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 911 911 911
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 32,877 11,207 9,061
Các khoản phải thu dài hạn - 3,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 762 762 762
Tài sản cố định hữu hình 12,006 6,067 6,851
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 58,550 56,333 54,486
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 517 - -
Tài sản dài hạn khác - - 70
Chi phí trả trước dài hạn - - 70
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 517 - -
NGUỒN VỐN 137,370 81,230 83,701
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 34,961 77,123 87,666
Nợ ngắn hạn 34,961 77,123 87,666
Vay và nợ ngắn hạn 20,171 40,367 57,040
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 760 790 1,010
Phải trả công nhân viên 506 2,963 1,390
Chi phí phải trả 2,094 3,736 4,883
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 102,409 4,107 -3,964
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 11,316 1,413 1,413
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -28,813 -51,055 -59,026
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 149 79 389
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015