Công Ty
WSB ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 921,525 1,117,817 1,202,633
TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,511 264,639 327,762
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,859 1,303 143,087
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,554 1,514 10,138
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 532 134,381 2,114
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 545 619 2,355
Chi phí trả trước ngắn hạn 545 619 925
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 32
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,399
TÀI SẢN DÀI HẠN 805,014 853,178 874,872
Các khoản phải thu dài hạn 3 3 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3 3 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 13,247 11,416 10,374
Tài sản cố định hữu hình 721,833 761,289 512,131
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 227,213 240,021 170,390
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 2,818
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,715 255 283,651
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 36,569
Đầu tư dài hạn khác - - 19,255
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 3,205 3
Tài sản dài hạn khác 29,369 35,691 20,444
Chi phí trả trước dài hạn 29,369 35,691 20,444
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,205 3
NGUỒN VỐN 921,525 1,117,817 1,202,633
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 427,586 657,915 785,591
Nợ ngắn hạn 367,352 412,120 432,966
Vay và nợ ngắn hạn 191,512 197,469 13,000
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 88,581 75,840 233,702
Phải trả công nhân viên 7,659 11,172 7,564
Chi phí phải trả 5,861 7,088 23,627
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 4,455 15,760
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 60,234 245,795 352,624
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 234 266
Vay và nợ dài hạn 60,000 245,500 352,358
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 61 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 493,939 459,901 417,043
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 145,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 169,783
Quỹ dự phòng tài chính - - 14,500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 138,061 109,960 87,759
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,295 13,323 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015