Công Ty
TBT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 304,666 262,126
TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,334 230,645
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,035 57
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 3,035 15,995
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 30,924 31,967
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 102 4,367
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 98 164
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4 16
Tài sản ngắn hạn khác - 4,187
TÀI SẢN DÀI HẠN 27,332 31,482
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 205
Tài sản cố định hữu hình 17,245 20,990
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,000 29,259
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 8,207 8,528
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 780 780
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 77 161
Chi phí trả trước dài hạn 77 161
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,023 1,023
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 304,666 262,126
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 299,865 249,375
Nợ ngắn hạn 299,464 238,392
Vay và nợ ngắn hạn 83,710 68,348
Phải trả người bán - 24,902
Người mua trả tiền trước - 121,675
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,318 2,693
Phải trả công nhân viên 2,406 715
Chi phí phải trả 5,989 6,852
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 13,946
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 401 10,983
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 401
Vay và nợ dài hạn - 10,581
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,801 12,751
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 16,565
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 315
Quỹ dự phòng tài chính - 100
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -12,194 -4,244
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -743 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015