Công Ty
PV2 ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu Tư PV2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 224,560 207,783 252,945 251,806
TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,647 44,007 69,327 69,186
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,818 2,174 830 24,849
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,440 29,894 36,248 322
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,007 759 420
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác -14,238 4,054 57,387 65,266
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,006 980 1,012 1,348
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,392 - 165 11
Thuế GTGT được khấu trừ 503 880 746 993
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 111 100 100 100
Tài sản ngắn hạn khác - - - 244
TÀI SẢN DÀI HẠN 165,913 163,776 183,617 182,620
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 251 251 251 -
Tài sản cố định hữu hình 442 1,781 1 9
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 629 440 250 1,386
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 130,010 127,919 - 126,229
Bất động sản đầu tư 4,500 4,500 30,911 27,141
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 7,276
Đầu tư dài hạn khác - - - 21,966
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 3,511 3,511 130,739 -
Tài sản dài hạn khác - 497 - -
Chi phí trả trước dài hạn - 497 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 3,511 3,511 130,739 -
NGUỒN VỐN - 207,783 252,945 251,806
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 18,535 6,654 32,442 31,780
Nợ ngắn hạn 18,535 6,654 32,442 31,780
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 1,893
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25 43 61 75
Phải trả công nhân viên - 144 400 -
Chi phí phải trả 70 197 113 75
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 28,409 28,385
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 206,025 201,129 220,503 220,027
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 373,500
Thặng dư vốn cổ phần 2,790 2,790 2,790 2,790
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3,547 -3,547 -3,547 -3,547
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,650
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,650
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -174,019 -178,915 -159,541 -160,017
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,185 1,197 1,199 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015