Công Ty
VRC ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,017,457 255,703 230,036 342,998
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,008,454 101,810 81,625 154,773
Tiền và các khoản tương đương tiền 71,638 55,380 1,932 1,033
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 3,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 640 607 1,075
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 205,622 29,586 5,765 4,732
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 166
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -166
Tài sản ngắn hạn khác 2,524 496 507 201
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,510 16 106 -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,012 479 401 201
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 1 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,003 153,893 148,411 188,225
Các khoản phải thu dài hạn - 10,000 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10,000 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 334 334 334
Tài sản cố định hữu hình 16 84 224 416
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 378 2,386 2,246 2,871
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,023 4,678 4,783 10,024
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 32,466
Bất động sản đầu tư - - - 17,860
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 126,058 126,055 126,002
Tài sản dài hạn khác - - 8 868
Chi phí trả trước dài hạn - - 8 868
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 297 589
Tài sản dài hạn khác - 126,058 126,055 126,002
NGUỒN VỐN 1,017,457 255,703 230,036 342,998
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 281,773 78,309 58,072 162,787
Nợ ngắn hạn 175,308 71,447 51,072 128,999
Vay và nợ ngắn hạn - 4,806 7,873 66,531
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 32,221 7,641 17,403 8,759
Phải trả công nhân viên 262 - 24 498
Chi phí phải trả 2,379 3,255 10,838 19,171
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 14,271
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 106,466 6,862 6,999 33,788
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 6,788
Vay và nợ dài hạn - - - 27,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 735,684 177,393 171,964 180,211
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 47,504 12,196 10,691 11,713
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -1,923 -2,327
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 85,692 6,105 3,588 10,364
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,179 515 706 1,152
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 89,322 879 1,395 2,249
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015