Công Ty
VNH ( UPCOM)
  -  CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 16,530 68,692 83,158
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,498 42,750 56,831
Tiền và các khoản tương đương tiền 35 44 488
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 4,534
Trả trước cho người bán 30 119 68
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - 341 19,935
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 297
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -297
Tài sản ngắn hạn khác 31 16 3
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 31 16 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 3
TÀI SẢN DÀI HẠN 33 25,942 26,328
Các khoản phải thu dài hạn 32 32 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 32 32 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình - 6,609 6,994
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 2,351 1,966
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 19,302 19,302
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 32
Tài sản dài hạn khác 1 - -
Chi phí trả trước dài hạn 1 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 32
NGUỒN VỐN 16,530 68,692 83,158
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,707 36,795 44,265
Nợ ngắn hạn 8,707 21,864 44,265
Vay và nợ ngắn hạn - 15,470 30,479
Phải trả người bán - - 2,907
Người mua trả tiền trước - - 1,864
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 507 407 840
Phải trả công nhân viên 30 23 19
Chi phí phải trả 2,441 2,992 2,009
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 60 6,148
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 14,931 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 14,931 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,823 31,896 38,893
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 80,231
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,609
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -74,016 -49,943 -42,946
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015