|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,794,223
|
1,970,166
|
1,931,718
|
1,907,266
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
897,636
|
1,022,649
|
909,115
|
863,554
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,001
|
36,035
|
29,503
|
47,117
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
376,126
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,538
|
16,646
|
10,230
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
45,121
|
46,068
|
39,370
|
8,524
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
38,788
|
141
|
83
|
25,232
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,073
|
141
|
62
|
146
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,715
|
-
|
21
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
25,086
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
896,587
|
947,516
|
1,022,603
|
1,043,712
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
61,705
|
85,251
|
94,835
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
61,705
|
85,251
|
94,835
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,722
|
9,658
|
9,855
|
9,432
|
Tài sản cố định hữu hình
|
863,766
|
858,082
|
903,918
|
916,542
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
332,178
|
285,069
|
237,289
|
186,408
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
22,245
|
22,942
|
24,105
|
18,430
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,869
|
2,231
|
2,280
|
4,682
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,557
|
7,048
|
9,223
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,557
|
7,048
|
9,223
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,794,223
|
1,970,166
|
1,931,718
|
1,907,266
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,456,533
|
1,643,035
|
1,611,590
|
1,573,792
|
Nợ ngắn hạn
|
848,623
|
969,939
|
927,759
|
858,179
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
471,200
|
553,891
|
628,981
|
537,273
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
62,923
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
45,519
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
22,393
|
56,462
|
39,928
|
59,317
|
Phải trả công nhân viên
|
79,569
|
95,614
|
90,970
|
85,263
|
Chi phí phải trả
|
4,157
|
1,476
|
2,874
|
2,516
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
47,357
|
46,036
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
607,910
|
673,096
|
683,832
|
715,613
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
35,843
|
78,124
|
69,197
|
30,474
|
Vay và nợ dài hạn
|
558,459
|
574,244
|
614,634
|
685,139
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
337,691
|
327,131
|
320,127
|
333,474
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
266,913
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
17,063
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,094
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
39,792
|
36,738
|
30,484
|
44,654
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,572
|
8,187
|
7,183
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|