Công Ty
SPM ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần S.P.M
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 951,395 1,207,997 1,159,027 1,158,547
TÀI SẢN NGẮN HẠN 809,539 784,862 710,230 706,050
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,351 36,439 816 1,432
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 80,781
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 10,441 5,593 7,301
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 83,780 80,956 76,911 73,223
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 803
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -803
Tài sản ngắn hạn khác 23,236 613 656 1,874
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,864 613 647 1,028
Thuế GTGT được khấu trừ 366 - 9 327
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 519
TÀI SẢN DÀI HẠN 141,856 423,135 448,797 452,497
Các khoản phải thu dài hạn - 35,000 35,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 35,000 35,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,040 1,040 1,040
Tài sản cố định hữu hình 66,655 75,790 85,138 88,671
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 150,542 137,785 127,219 112,400
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,855 5,896 6,107 5,290
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,718 11,829 729 285,594
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 26,971
Đầu tư dài hạn khác - - - 44,325
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 284,695 285,080 -
Tài sản dài hạn khác - 861 697 1,416
Chi phí trả trước dài hạn - 861 697 1,416
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303 288 299 230
Tài sản dài hạn khác - 284,695 285,080 -
NGUỒN VỐN 951,395 1,207,997 1,159,027 1,158,547
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 200,070 486,488 445,405 464,482
Nợ ngắn hạn 195,374 486,488 221,830 241,579
Vay và nợ ngắn hạn 129,768 115,660 136,299 173,180
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 1,037
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,378 2,604 1,149 2,256
Phải trả công nhân viên 6,667 6,179 2,475 2,463
Chi phí phải trả 258 221 522 2,360
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 46,028 44,100
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,696 - 223,574 222,903
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 222,903 222,903
Vay và nợ dài hạn 4,696 - 672 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 751,324 721,509 713,622 694,065
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 140,000
Thặng dư vốn cổ phần 210,885 210,885 210,885 210,885
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -10,036 -10,036 -10,036 -10,036
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 410,475 380,660 372,773 353,216
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015