Công Ty
LM7 ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 7
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 183,742 220,504 226,454 199,334
TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,963 172,535 173,111 142,420
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,902 1,126 1,210 530
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 75,014
Trả trước cho người bán - 3,748 6,374 3,505
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,296 6,910 5,461 1,237
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,809 312 312 3,619
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,320 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 479 302 302 342
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10 10 10 10
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,267
TÀI SẢN DÀI HẠN 41,779 47,968 53,343 56,914
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,141 1,345 1,174 1,057
Tài sản cố định hữu hình 17,679 23,536 29,822 37,423
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 79,834 78,012 70,983 62,989
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,656 5,656 5,656 5,656
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 18,777 17,864 13,835
Chi phí trả trước dài hạn - 18,777 17,864 13,835
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 183,742 220,504 226,454 199,334
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 142,653 161,261 167,810 140,802
Nợ ngắn hạn 142,653 161,261 167,810 140,689
Vay và nợ ngắn hạn 88,093 94,340 99,258 86,866
Phải trả người bán - - - 17,917
Người mua trả tiền trước - - - 19
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,645 2,701 4,934 6,510
Phải trả công nhân viên 5,519 11,588 8,916 7,847
Chi phí phải trả 571 599 707 1,199
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 20,330
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 113
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 41,089 59,243 - 58,532
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,244 5,244 5,244 5,244
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,506
Quỹ dự phòng tài chính - - - 697
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -16,953 1,613 1,014 902
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7 - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015