Công Ty
QCC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển hạ tầng Viễn thông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 32,533 32,777 38,627
TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,168 30,026 36,672
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,480 1,551 912
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 21,190
Trả trước cho người bán 298 121 106
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,423 2,555 6,534
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 108
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -108
Tài sản ngắn hạn khác 457 130 2,894
Chi phí trả trước ngắn hạn 120 130 49
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 70 - 441
Tài sản ngắn hạn khác 267 - 2,404
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,365 2,751 1,955
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 461 461 461
Tài sản cố định hữu hình 1,953 2,227 1,571
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,008 6,952 6,569
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 80
Đầu tư dài hạn khác - - 194
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 3
Tài sản dài hạn khác 56 50 106
Chi phí trả trước dài hạn 56 50 106
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 3
NGUỒN VỐN 32,533 32,777 38,627
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,675 9,589 15,991
Nợ ngắn hạn 8,517 9,222 5,790
Vay và nợ ngắn hạn 210,000,000 540 700
Phải trả người bán - - 6,687
Người mua trả tiền trước - - 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,890 1,486 1,882
Phải trả công nhân viên 3,573 2,602 5,928
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 788
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 158 368 202
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 158 368 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,858 23,188 22,635
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 15,000
Thặng dư vốn cổ phần 6,673 6,673 6,673
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,185 1,514 962
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -170 -198 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015