Công Ty
IDJ ( HNX )
14 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 321,328 276,851 277,339 282,332
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,357 30,273 18,235 20,794
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,612 3,421 5,834 4,051
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,500 8,088 5,800 14,300
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,794 411 331
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,770 641 457 10,296
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 14,124 492 454 718
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,662 46 10 21
Thuế GTGT được khấu trừ 461 446 443 438
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 1 0 0
Tài sản ngắn hạn khác - - - 259
TÀI SẢN DÀI HẠN 222,971 246,577 259,105 261,538
Các khoản phải thu dài hạn - 959 309 308
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 959 309 308
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 506 506 506
Tài sản cố định hữu hình 3,097 3,285 3,472 3,660
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,796 2,123 1,936 1,748
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 16,280 16,456 16,633 16,809
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư 123,754 143,112 156,065 167,698
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 54,229
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,943 6,823 7,432
Chi phí trả trước dài hạn - 6,943 6,823 7,432
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 321,328 276,851 277,339 282,332
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 51,108 9,474 3,048 7,537
Nợ ngắn hạn 47,558 5,874 2,291 7,353
Vay và nợ ngắn hạn 2,808 - - 3,234
Phải trả người bán - - - 216
Người mua trả tiền trước - - - 26
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 580 617 539 1,912
Phải trả công nhân viên 203 214 145 -
Chi phí phải trả - - - 494
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 430
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,550 3,600 757 184
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 184
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 270,220 - - 274,776
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 326,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,523 1,523 1,523 1,523
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -57,320 -60,164 -53,250 -52,747
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 677 653 674 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 17 18 18 19
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015