Công Ty
PIV ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần PIV
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 511,847 264,207 75,531 40,530
TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,141 140,778 70,302 40,356
Tiền và các khoản tương đương tiền 971 2,087 16,135 2,842
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 37,683
Trả trước cho người bán - 2,363 28,047 220
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 21 228 14
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 19,916 311 210 53
Chi phí trả trước ngắn hạn 19,422 306 38 48
Thuế GTGT được khấu trừ - - 167 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4 4 4
Tài sản ngắn hạn khác 493 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 50,707 123,429 5,230 174
Các khoản phải thu dài hạn - 260 72 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 260 72 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 364 73 -
Tài sản cố định hữu hình 3,780 4,637 5,145 73
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,893 1,036 237 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 72
Tài sản dài hạn khác - 1,524 13 29
Chi phí trả trước dài hạn - 1,524 13 29
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 72
NGUỒN VỐN 511,847 264,207 75,531 40,530
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 328,799 93,924 47,859 22,023
Nợ ngắn hạn 328,799 93,924 47,859 22,023
Vay và nợ ngắn hạn 68,900 3,987 - -
Phải trả người bán - - - 17,522
Người mua trả tiền trước - - - 2,390
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,018 3,571 3,801 1,572
Phải trả công nhân viên 174 204 73 62
Chi phí phải trả - 36 115 32
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 400
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 183,048 170,283 27,672 18,507
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 12,000
Thặng dư vốn cổ phần -262 -164 -53 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 278
Quỹ dự phòng tài chính - - - 166
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,581 12,468 15,246 6,028
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46 46 46 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015