Công Ty
VNA ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 948,236 1,055,937 1,201,149
TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,481 173,239 219,428
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,880 42,375 13,667
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,601 15,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 3,019 175 23
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 19,300 24,229 20,851
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 14,351 16,955 31,921
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,895 7,054 15,936
Thuế GTGT được khấu trừ 3,081 1,527 7,609
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 8,375 8,375 8,375
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 796,755 882,698 981,721
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 334 334 285
Tài sản cố định hữu hình 781,362 877,764 975,741
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 886,447 790,792 713,388
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92 92 92
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 11,015 437 1,242
Chi phí trả trước dài hạn 11,015 437 1,242
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 948,236 1,055,937 1,201,149
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 870,780 879,869 985,374
Nợ ngắn hạn 376,229 321,138 371,881
Vay và nợ ngắn hạn 248,041 210,853 180,822
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,061 3,116 3,374
Phải trả công nhân viên 9,692 14,060 14,795
Chi phí phải trả 4,194 4,275 4,462
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 41,450 58,816
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 494,551 558,731 613,493
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 490,621 558,731 613,493
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 77,456 176,069 215,775
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -205,477 -106,864 -67,158
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,818 4,203 4,773
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015