Công Ty
TNT ( HSX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Tài Nguyên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 375,061 395,623 193,721 148,353
TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,426 147,225 111,522 66,155
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,978 2,152 1,032 28
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 1,628 2,805 3,405 755
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 64,945 71,693 78,495 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,702 64 38 23,678
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,650 9 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 16 32 37
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 52 39 6 6
Tài sản ngắn hạn khác - - - 23,635
TÀI SẢN DÀI HẠN 222,635 248,398 82,199 82,199
Các khoản phải thu dài hạn 204,925 219,185 54,119 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 204,925 219,185 54,119 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 2,908 844 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 522 60 - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 25,919
Đầu tư dài hạn khác - - - 56,280
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 289 - -
Chi phí trả trước dài hạn - 289 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 375,061 395,623 193,721 148,353
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 99,562 123,966 93,584 55,400
Nợ ngắn hạn 97,831 123,602 93,584 55,400
Vay và nợ ngắn hạn 414 136 - -
Phải trả người bán 111,463 - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 463 773 559 416
Phải trả công nhân viên 217 181 488 1,413
Chi phí phải trả 926 926 375 200
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 24,441 23,899
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,731 364 - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,731 364 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 275,499 271,657 100,137 87,295
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 85,000
Thặng dư vốn cổ phần 2,019 2,019 2,165 2,165
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,683 8,867 7,243 130
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,797 5,771 5,729 5,658
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015